--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắn phá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắn phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắn phá
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To strafe, to bombard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắn phá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bắn phá"
:
biện pháp
bến phà
bắn phá
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
bắn phá
:
To strafe, to bombard
+
tàn hại
:
to devastate
+
madder
:
(thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
+
crassitude
:
sự thô bỉ,
+
thingummy
:
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)my watch has a little thingamy that shows the time chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ